Công Dụng Của Chiết Xuất Trà Xanh Trong Làm Đẹp Là Gì?

Chiết xuất trà xanh có công dụng gì? Công dụng của chiết xuất trà xanh trong làm đẹp là gì? Hãy cùng DS.White chúng tôi tìm hiểu qua bài viết sau đây để hiểu rõ hơn về nguyên liệu làm đẹp này.

Khái quát về chiết xuất trà xanh:

– Tên tiếng anh: Green Tea Extract.

– INCI: Glycerin (và) Nước (và) Camellia Sinensis Leaf Extract.

– Chiết xuất trà xanh có hiệu quả khác biệt về mặt hoạt tính, thành phần chủ yếu là Polyphenol và methylxanthine.

chiet-xuat-tra-xanh

– Hình dạng: Chất lỏng trong suốt với mùi đặc trưng riêng.

– INCI: Glycerin (and) Water (and) Camellia Sinensis Leaf Extract.

– Chất bảo quản sử dụng: Potassium Sorbate, Sodium Benzoate.

– Thành phần: 100% Camellia Sinensis.

– Độ pH: 4.4

– Độ hòa tan: Tan trong nước.

– Thời hạn sử dụng: 18 tháng, được lưu trữ đúng cách, trong bình kín.

Công dụng

– Khi dùng chiết xuất trà xanh dùng để xông da mặt thì sẽ có thể dưỡng ẩm và làm se khít lỗ chân lông.

– Chiết xuất trà xanh cũng giúp bảo vệ chống lại các tác hại từ tia UVB.

– Hỗ trợ điều trị bệnh da vỏ cam (cellulite).

– Nhờ khả năng kháng viêm nên có thể ngăn ngừa được vi khuẩn giúp loại bỏ sự hình thành của mụn.

– Được sử dụng rộng rãi trong các công thức kem chống nắng, chống lão hoá da, các sản phẩm dành cho da bị kích thích hoặc nhạy cảm, các sản phẩm chăm sóc tóc.

– Thành phần Methylxanthine được cung cấp như một thuốc giãn mạch, giúp chống sự tích tụ lipid ngăn chặn hình thành nên các tế bào mỡ.

– Thành phần Polyphenol bên trong chiết xuất trà xanh có khả năng chống oxy hóa, kháng viêm, ức chế được collagenase- enzyme gây ra sự suy thoái collagen.

chiet-xuat-tra-xanh

Cách sử dụng chiết xuất trà xanh:

– Dùng với bồn tắm để ngâm mình.

– Dùng với đèn xông tinh dầu để tỏa hương thơm.

– Dùng để xông da mặt.

Lưu ý khi sử dụng:

Chiết xuất trà xanh là nguyên liệu mỹ phẩm, có nghĩa là bạn không nên dùng riêng để bôi ngoài mà nên phối hợp trong các công thức làm mỹ phẩm.

– Bảo quản: Bảo quản ở những nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và ở nhiệt độ 10°C đến 25°C

– Tỷ lệ sử dụng: 0,1-2%